Có 2 kết quả:

盲人門球 máng rén mén qiú ㄇㄤˊ ㄖㄣˊ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄡˊ盲人门球 máng rén mén qiú ㄇㄤˊ ㄖㄣˊ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

goalball (Paralympic sport)

Từ điển Trung-Anh

goalball (Paralympic sport)